Một ngày chúng ta có ba bữa ăn chính và nhiều bữa ăn phụ, khi tham gia các bữa ăn người nước ngoài cũng có văn hóa gần giống như văn hóa “mời” của người Việt Nam trước khi ăn đó là chúc nhau ngon miệng. Các bạn có bao giờ tự hỏi nên mời hay chúc ngon miệng bằng tiếng Anh trên bàn ăn như thế nào cho lịch sự mà vẫn ấn tượng không nhỉ? Hãy theo dõi bài viết ngày hôm nay để không “bối rối” khi có cơ hội ăn cùng người nước ngoài nhé!
Chúc ngon miệng theo bối cảnh
Cách nói chúc bạn ngon miệng tiếng Anh có thể thay đổi tùy vào từng tình huống. Nếu ăn tối cùng đối tác, bạn nên dùng từ ngữ trang trọng, lịch sự. Nếu trong bữa ăn thân mật, bạn có thể chúc ngắn gọn, mang nghĩa vui vẻ, không câu nệ.
Bạn có thể tham khảo một số cách nói chúc ngon miệng tiếng Anh theo cách trang trọng và thân mật dưới đây.
Lưu ý: Ở một số nền văn hóa, việc sử dụng ngôn ngữ thân mật trong bối cảnh trang trọng có thể bị coi là bất lịch sự hoặc thiếu tôn trọng. Bạn nên lưu ý sử dụng cụm từ nào sẽ sử dụng trong ngữ cảnh nào.
Chúc bạn ngon miệng tiếng Anh
Dưới đây là các cụm từ thông dụng nhất để chúc ăn ngon miệng tiếng Anh.
Bài đọc chúc ngon miệng tiếng Anh 2: Eating out
Situation: Hebe, Selina and Hoang are having lunch at a Korean restaurant.
Waiter: Sorry to keep you waiting. Did you enjoy your meal?
Hebe: That was lovely! Thank you.
Waiter: Would you like to see the menu for dessert?
Hebe: Well, now, what do you recommend?
Waiter: Well, we have kimchi soup and snickers hotteok for our specials.
Selina: What exactly is snickers hotteok?
Waiter: It is considered as a Korean pancake. It have salted caramel and roasted peanuts.
Hoang: Hmm… it sounds delicious! Please, bring me one.
Waiter: Would you like tea or coffee with your dessert?
Waiter: OK. Your order will be served soon.
Waiter: Here’s your food. Enjoy.
Hebe: Oh, waiter! Could we also have the bill, please?
Waiter: Certainly. I’ll bring you the bill. Alright, your total is £100.
Hebe: Here you are. Keep the change.
Waiter: Thank you. Have a nice day.
Tình huống: Hebe, Selina và Hoang đang ăn trưa tại một nhà hàng Hàn Quốc. Họ muốn gọi món tráng miệng và sau đó thanh toán hóa đơn.
Người phục vụ: Xin lỗi đã để bạn phải đợi. Bạn có hài lòng về bữa ăn của mình không?
Hebe: Điều đó thật đáng yêu! Cảm ơn.
Người phục vụ: Bạn có muốn xem thực đơn cho món tráng miệng không?
Hebe: Bây giờ bạn có đề xuất gì?
Người phục vụ: À, chúng tôi có canh kim chi và hotteok cho món đặc biệt của chúng tôi.
Selina: Chính xác thì hotteok snickers là gì?
Người phục vụ: Đó là một chiếc bánh rán dẹt kiểu Hàn Quốc có nhân caramen muối và đậu phộng rang.
Hoang: Hmm… nghe có vẻ ngon quá! Làm ơn mang cho tôi một cái.
Lucy: Làm ơn mang cho chúng tôi ba cái.
Người phục vụ: Bạn muốn uống trà hay cà phê?
Người phục vụ: Được rồi. Đơn hàng của bạn sẽ được phục vụ sớm.
Người phục vụ: Đồ ăn của bạn đây. Thưởng thức nhé!
Hebe: Ồ, bồi bàn! Làm ơn cho chúng tôi xin hóa đơn được không?
Người phục vụ: Chắc chắn rồi. Tôi sẽ mang hóa đơn cho bạn. Được rồi, tổng cộng của bạn là £100.
Hebe: Đây rồi. Giữ tiền lẻ nhé!
Người phục vụ: Cảm ơn bạn. Chúc một ngày tốt lành.
Hebe: Cảm ơn bạn, bạn cũng vậy nhé.
Trên đây là các mẫu câu chúc ngon miệng tiếng Anh phổ biến. Bạn có thể xem những đoạn hội thoại để ứng dụng vào tình huống thực tế. Đây là nội dung gần gũi và với cuộc sống hàng ngày, bạn nên rèn luyện để sử dụng tiếng Anh như người bản xứ nhé!
– Would you like a coffee? (Anh muốn uống cà phê chứ?)
-> Cấu trúc: Would you like + N? (Khi bạn muốn ngỏ ý hỏi ai đó muốn ăn/uống món gì.)
– Did you have your breakfast/ lunch/ dinner? – Bạn đã ăn sáng/ trưa/ tối chưa?
– What’s for breakfast/ lunch/ dinner? – Ăn gì vào buổi sáng/ trưa/ tối?
– What are you going to have? – Bạn định dùng gì?
– Do you know any good places to eat? – Cậu có biết chỗ nào ăn ngon không?
– When do we eat? Khi nào chúng ta ăn?
– Shall we get a take-away? – Chúng mình mang đồ ăn đi nhé?
– Did you enjoy your breakfast/ lunch/ dinner? – Bạn ăn sáng/ ăn trưa/ ăn tối có ngon không?
-> Cấu trúc: Did you enjoy + N-> Bạn dùng để hỏi ai đó ăn gì có ngon không!)
– It’s time to eat – Đến giờ ăn rồi
– Call everyone to the table – Gọi mọi người đến bàn ăn đi
– Watch out, it’s hot – Coi chừng nóng đó
– Today’s looks delicious foods: Trông đồ ăn hôm nay ngon!
– Today’s food any more cooking: Hôm nay nấu nhiều thức ăn thế!
– People eat more on offline: Mọi người ăn nhiều vào nhé!
– I like chicken/ fish/ beef…: Tôi thích ăn thịt gà/cá/thịt bò…
-> Cấu trúc: I like + N: … bạn dùng cấu trúc này để nói bạn thích món nào đấy.
– Help yourself ! – Cứ tự nhiên đi !
– Dig in : ăn nào, bắt đầu ăn nào!
– People eat more on offline – Mọi người ăn nhiều vào nhé!
– Would you like something to drink first? – Cô muốn uống gì trước không?
– Delicious foods: Món ăn ngon quá!
-> Cấu trúc: see/fell/ smell/state + Ajd để diễn tả bạn thấy/ cảm nhận/ ngửi/ nếm thức ăn thế nào!
– This is too salty/sweet/spicy/cold: Món này mặn/nguội quá!
– This doesn’t taste right: Món này không đúng vị.
– Could you have some more rice/ a cup milk/ a cup tea, salad…: Cho xin thêm 1 ít cơm/ 1 cốc sữa/ 1 cốc trà, rau trộn…nữa.
-> Cấu trúc: Could you have some more + N. Bạn dùng cấu trúc để diễn tả ý muốn dùng thêm món gì.
– Would you like anything else?: Có muốn ăn/ uống thêm nữa không?
– More milk please! – Làm ơn thêm một chút sữa!
– May I have seconds, please? – Cho tôi thêm làm ơn?
– Could I have seconds,please? – Cho tôi suất ăn thêm, làm ơn?
– Would you like some more of this? – Bạn có muốn thêm một chút không?
– You have to eat everything. – Con phải ăn hết.
– Wipe your mouth. – Chùi miệng đi.
– Please clear the table. – Xin vui lòng dọn bàn.
– Please put your dishes in the sink. – Làm ơn bỏ chén dĩa vào bồn rữa.
– It’s your turn to clear the table. – Đến lượt bạn dọn bàn.
-> Cấu trúc: It’s turn to + V+ O. Bạn dùng để nói rằng đã đến lượt ai để làm gì/
– Whose turn is it to do the dishes? – Đến lượt ai rữa chén?
– I feel full: Tôi cảm thấy no.
– Meal is very nice, today: Bữa ăn hôm nay rất tuyệt!
Trong một bữa ăn, đặc biệt là bữa ăn cùng bạn bè là người nước ngoài, chắc chắn không thể thiếu những câu chúc ngon miệng bằng tiếng Anh, những câu mời dùng bữa hay nhiều mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề ăn uống khác để duy trì cuộc hội thoại, giúp bữa ăn diễn ra suôn sẻ hơn.
Vậy, chúc người khác ngon miệng bằng tiếng Anh bằng mẫu câu nào là thông dụng nhất? Cách hỏi người khác thêm đồ ăn, nhờ giúp đỡ trên bàn ăn hay cách cảm ơn sau một bữa ăn như thế nào là hợp lý và tinh tế? Tất cả sẽ được TalkFirst giải đáp qua bài viết sau đây!
Một số từ vựng hay về món ăn
Để miêu tả cho một món ăn đôi khi chúng ta cần những từ riêng biệt để diễn tả một cách chi tiết nhận xét của mình. Hãy theo dõi bảng từ vựng sau nhé!
Bài tập: Chọn đáp câu trả lời đúng cho những tình huống sau
Đọc qua bài viết này, chắc hẳn các bạn đã bỏ túi cho mình các kiến thức về cách chúc ngon miệng bằng tiếng Anh vừa lịch sự, vừa ấn tượng, cũng như một số câu giao tiếp trên bàn ăn phải không nào? Hy vọng các bạn sẽ không còn bối rối khi bắt đầu tham gia một bữa ăn với người nước ngoài nữa nhé! Cũng đừng quên ôn lại kiến thức và luyện tập thường xuyên để áp dụng chính xác và linh hoạt các mẫu câu trên trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau nhé.
Khám phá phương thức ôn luyện tiếng Anh mới tại Phòng luyện thi ảo FLYER. Việc học tiếng Anh sẽ không còn nhàm chán với những tính năng mô phỏng game hấp dẫn thông qua các trò chơi, quà tặng, và bảng xếp hạng…. Các tính năng thú vị cùng đồ họa sinh động, bắt mắt, kho đề thi đa dạng chủ đề, tất cả hứa hẹn sẽ giúp bạn học tiếng Anh thật dễ dàng và hiệu quả. Hãy nhanh tay khám phá thôi nào!
Và đừng quên học tiếng Anh cùng FLYER bằng cách tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới và đầy đủ nhất.
Chúc ngon miệng tiếng Anh bao gồm những mẫu câu đơn giản dùng để chúc nhau trước khi ăn. Chúng khiến bạn thích thú hơn với bữa ăn của mình và cũng là phép lịch sự đáng học hỏi. Mời bạn cùng tìm hiểu nhé.
Chúc ngon miệng tiếng Anh là gì? Chúc ngon miệng bằng tiếng Anh là những cụm từ phổ biến để chúc nhau trước khi thưởng thức bữa ăn. Lời chúc này mang ý nghĩa như một câu mời dùng bữa. Đồng thời, chúc ngon miệng cũng thể hiện sự trân trọng với những món ăn.
Đây là văn hóa trên bàn ăn của nhiều nước trên thế giới. Dưới đây là một số cách nói phổ biến.